Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ empale
empale
/im"peil/ (empale) /im"peil/
Động từ
đâm qua, xiên qua
đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa)
nghĩa bóng
làm chết đứng, làm ngây người
to
be
impaled
by
a
sudden
piece
of
news
:
bị một tin đột ngột làm ngây người
từ hiếm
rào bằng cọc, quây quanh bằng cọc
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận