1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ divi

divi

/"divi/
Động từ
  • chia, chia ra, chia cắt, phân ra
  • chia, chia rẽ, ly gián, làm cho không thống nhất về ý kiến
  • chia (nghị viện, quốc hội) làm hai phe để biểu quyết
  • toán học chia, chia hết
Nội động từ
  • chia ra, phân ra, bị chia ra, bị phân ra
  • chia ra làm hai phe để biểu quyết (nghị viện, quốc hội...)
  • toán học (+ by) chia hết cho
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận