man as distinct from animals:
con người với tính chất khác biệt với loài vật
distinct orders:
mệnh lệnh rõ ràng
a distinct idea:
ý nghĩ rõ ràng
a distinct refusal:
lời từ chối dứt khoát
a distinct tendency:
khuynh hướng rõ rệt
Thảo luận