1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ distinct

distinct

/dis"tiɳkt/
Tính từ
Kỹ thuật
  • khác biệt
  • phân biệt
  • riêng biệt
  • rõ ràng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận