1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ displacement

displacement

/dis"pleismənt/
Danh từ
  • sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ
  • sự thải ra, sự cách chức (một công chức...)
  • sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ
  • sự thay thế
  • điện học sự dịch chuyển; độ dịch chuyển
  • hàng hải trọng lượng nước rẽ (của tàu)
Kinh tế
  • lượng giãn nước
  • sự thay thế
Toán - Tin
  • phép dời hình
  • dời hình
Kỹ thuật
  • chuyển dời
  • chuyển vị
  • di chuyển
  • dịch chuyển
  • độ choán chỗ
  • độ di chuyển
  • độ dịch chuyển
  • độ điện dịch
  • dời chỗ
  • dung tích
  • hành trình
  • khoảng chạy
  • lượng choán nước
  • lượng chuyển
  • sự biến vị
  • sự choán chỗ
  • sự chuyển dịch
  • sự di chuyển
  • sự dịch chuyển
  • sự dời
  • sự dời chỗ
  • sự đổi chỗ
  • sự lệch
  • sự so le
  • sự tịnh tiến
  • sự trệch
  • sự xê dịch
Xây dựng
  • độ chuyển vị
  • độ dịch vị
  • sự rời chỗ
Điện lạnh
  • độ dịch
  • độ dời
  • sự chuyển dời
Cơ khí - Công trình
  • sự chuyển chỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận