displacement
/dis"pleismənt/
Danh từ
Kinh tế
- lượng giãn nước
- sự thay thế
Toán - Tin
- phép dời hình
- dời hình
Kỹ thuật
- chuyển dời
- chuyển vị
- di chuyển
- dịch chuyển
- độ choán chỗ
- độ di chuyển
- độ dịch chuyển
- độ điện dịch
- dời chỗ
- dung tích
- hành trình
- khoảng chạy
- lượng choán nước
- lượng chuyển
- sự biến vị
- sự choán chỗ
- sự chuyển dịch
- sự di chuyển
- sự dịch chuyển
- sự dời
- sự dời chỗ
- sự đổi chỗ
- sự lệch
- sự so le
- sự tịnh tiến
- sự trệch
- sự xê dịch
Xây dựng
- độ chuyển vị
- độ dịch vị
- sự rời chỗ
Điện lạnh
- độ dịch
- độ dời
- sự chuyển dời
Cơ khí - Công trình
- sự chuyển chỗ
Chủ đề liên quan
Thảo luận