1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dignity

dignity

/"digniti/
Danh từ
  • chân giá trị
  • phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng
  • chức tước cao, chức vị cao
  • thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng; vẻ nghiêm trang
Kỹ thuật
  • phẩm giá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận