1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ devolve

devolve

/di"vɔlv/
Động từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • ủy nhiệm
Hóa học - Vật liệu
  • tráp
  • trượt lở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận