devolve
/di"vɔlv/
Động từ
Nội động từ
- được trao cho, được uỷ cho; rơi vào, để vào, trút lên
responsibility that devolves on someone:
trách nhiệm trút vào đầu ai
Kỹ thuật
- ủy nhiệm
Hóa học - Vật liệu
- tráp
- trượt lở
Chủ đề liên quan
Thảo luận