1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ detached

detached

/di"tætʃt/
Tính từ
  • rời ra, tách ra, đứng riêng ra
  • không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan
Kỹ thuật
  • tách rời
  • tháo ra
Toán - Tin
  • bị tách ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận