1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deadline

deadline

Danh từ
  • đường giới hạn không được vượt qua
  • hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...); thời điểm phải làm xong cái gì, thời hạn cuối cùng
  • Anh - Mỹ đường giới hạn trong sân nhà tù (người tù bước qua có thể bị bắn ngay tại chỗ)
Kinh tế
  • hạn cuối cùng
Kỹ thuật
  • dòng kết thúc
Toán - Tin
  • hạn chót
Xây dựng
  • tử tuyến
Điện tử - Viễn thông
  • vạch cấm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận