1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deacon

deacon

/"di:kən/
Danh từ
Nội động từ
Động từ
  • Anh - Mỹ bày bán để hàng tốt (hoa quả...) lên trên, để hàng tốt ra ngoài; làm giả mạo (hàng hoá...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận