Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deacon
deacon
/"di:kən/
Danh từ
tôn giáo
người trợ tế
Anh - Mỹ
bộ da dê mới đẻ (cũng deacon hide)
Nội động từ
Anh - Mỹ
tụng kinh ê a
Động từ
Anh - Mỹ
bày bán để hàng tốt (hoa quả...) lên trên, để hàng tốt ra ngoài; làm giả mạo (hàng hoá...)
to
deacon
a
basket
of
apples
:
bày bán những quả tốt ở trên rổ
to
deacon
wine
:
pha rượu
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận