1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dangle

dangle

/"dæɳgl/
Động từ
  • lúc lắc, đu đưa
  • nhử, đưa ra để nhử
Nội động từ
  • lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa
  • (thường + about, after, round) sán gần, bám sát, theo đuôi nhằng nhằng
Xây dựng
  • đu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận