1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bulb

bulb

/bʌlb/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bầu nhiệt kế
  • bình cầu
  • bình chứa
  • bong bóng
  • bóng đèn
  • bọt
  • đèn nóng sáng
  • phồng lên
  • vỏ
Điện lạnh
  • bầu (con)
  • bầu cảm nhiệt
  • bóng (đèn) nhỏ
Hóa học - Vật liệu
  • bầu (nhiệt kế)
Điện
  • bầu đèn
  • bóng đèn tròn
  • bóng điện
  • vầu (nhiệt kế)
Xây dựng
  • bóng đèn điện
  • ống (hàn thử điện)
Cơ khí - Công trình
  • chi tiết hình cầu
Y học
  • hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận