1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crumb

crumb

/krʌm/
Danh từ
Động từ
  • bẻ vụn, bóp vụn
  • rắt những mảnh vụn lên (cái gì)
  • phủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn (ở cái gì)
Kinh tế
  • bẻ vẹn
  • mẩu vụn
  • nghiền
  • ruột bánh mì
  • tán
Xây dựng
  • hạt vụn
  • mẫu vụn
Thực phẩm
  • mẩu vụn
  • ruột bánh mì
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận