1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cranny

cranny

/kræni/
Danh từ
  • vết nứt, vết nẻ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • kẽ nứt
  • khe hở
  • vết nứt
Xây dựng
  • đường rạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận