Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cranny
cranny
/kræni/
Danh từ
vết nứt, vết nẻ
Thành ngữ
a
cranny
in
the
wall
vết nứt trên tường
xó xỉnh, góc tối tăm
to
search
every
cranny
:
tìm khắp xó xỉnh
Kỹ thuật
kẽ nứt
khe hở
vết nứt
Xây dựng
đường rạn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận