Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cotton wool
cotton wool
/"kɔtn"wul/
Danh từ
bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); bông
Thành ngữ
to
bring
up
a
child
in
cotton_wool
quá cưng con
Kỹ thuật
bông
Dệt may
len bông (cotton)
len làm từ bông
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận