1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ confidential

confidential

/,kɔnfi"denʃl/
Tính từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • mật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận