1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conciliate

conciliate

/kən"silieit/
Động từ
  • thu phục được, chiếm được, lấy được, gây được
  • xoa dịu
  • hoà giải, giảng hoà
  • điều hoà
Xây dựng
  • hòa giải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận