1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discrepant

discrepant

/dis"krepənt/
Tính từ
  • khác nhau, không nhất quán, không thống nhất, trái ngược nhau
    • discrepant runmours:

      những lời đồn trái ngược nhau

Kỹ thuật
  • không phù hợp
  • phân kỳ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận