1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ comparative

comparative

/kəm"pærətiv/
Tính từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • dùng để so sánh
  • so sánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận