1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ collision

collision

/kə"liʤn/
Danh từ
Kinh tế
  • đâm va (tàu xe....)
  • sự câu kết
  • sự va chạm
  • thông đồng
Kỹ thuật
  • đụng
  • sự va chạm
  • sự va đập
  • sự xung đột
  • va
Cơ khí - Công trình
  • cộng tuyến
  • đồng thẳng
Xây dựng
  • sự chạm nhau
Toán - Tin
  • xung đột
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận