collision
/kə"liʤn/
Danh từ
Kinh tế
- đâm va (tàu xe....)
- sự câu kết
- sự va chạm
- thông đồng
Kỹ thuật
- đụng
- sự va chạm
- sự va đập
- sự xung đột
- va
Cơ khí - Công trình
- cộng tuyến
- đồng thẳng
Xây dựng
- sự chạm nhau
Toán - Tin
- xung đột
Chủ đề liên quan
Thảo luận