code
/koud/
Danh từ
Động từ
- viết bằng mã, viết bằng mật mã (bức điện)
Kinh tế
- dãn nhãn
- đánh dấu
- điện mã (mã điện)
- khác dấu
- mật mã
- ngôn ngữ quy ước
- quy lệ
- quy tắc
- số hiệu tài khoản
Kỹ thuật
- chữ số
- chuẩn tắc
- điều lệ
- ký hiệu
- luật
- mã
- mã hóa
- mã số
- mật mã
- qui tắc
- quy phạm
- số thư mục
- tiêu chuẩn
- tín hiệu
Xây dựng
- ám hiệu
- ám số
Hóa học - Vật liệu
- bộ luật
Toán - Tin
- ghi mã
- lập mã
Điện
- xung được mã hóa
Chủ đề liên quan
Thảo luận