1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ code

code

/koud/
Danh từ
  • bộ luật, luật
  • điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp)
  • mã, mật mã
Động từ
  • viết bằng mã, viết bằng mật mã (bức điện)
Kinh tế
  • dãn nhãn
  • đánh dấu
  • điện mã (mã điện)
  • khác dấu
  • mật mã
  • ngôn ngữ quy ước
  • quy lệ
  • quy tắc
  • số hiệu tài khoản
Kỹ thuật
  • chữ số
  • chuẩn tắc
  • điều lệ
  • ký hiệu
  • luật
  • mã hóa
  • mã số
  • mật mã
  • qui tắc
  • quy phạm
  • số thư mục
  • tiêu chuẩn
  • tín hiệu
Xây dựng
  • ám hiệu
  • ám số
Hóa học - Vật liệu
  • bộ luật
Toán - Tin
  • ghi mã
  • lập mã
Điện
  • xung được mã hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận