Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ morse
morse
/mɔ:s/
Danh từ
Morse moóc
morse
code
:
mã moóc
động vật
con moóc
Kỹ thuật
mật mã
Điện tử - Viễn thông
mã moóc
Kỹ thuật Ô tô
moóc
Chủ đề liên quan
Động vật
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận