1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clink

clink

/kliɳk/
Danh từ
  • tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...)
  • đùa cợt đồng xu đồng
Động từ
Nội động từ
  • kêu leng keng; kêu xủng xẻng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận