Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cinch
cinch
/sintʃ/
Danh từ
Anh - Mỹ
nịt, đai da, đai ngựa
sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt
to
have
a
cinch
on
a
thing
:
nắm chặt cái gì
tiếng lóng
điều chắc chắn, điều xác thực; người chắc thắng, đội chắc thắng
that"s
a
cinch
:
đó là một điều chắc chắn
Động từ
Anh - Mỹ
nịt, thắng đai (cho ngựa); cột lại, buộc chắc
tiếng lóng
bảo đảm, chắc chắn
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận