1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cinch

cinch

/sintʃ/
Danh từ
  • Anh - Mỹ nịt, đai da, đai ngựa
  • sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt
  • tiếng lóng điều chắc chắn, điều xác thực; người chắc thắng, đội chắc thắng
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận