1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ churn

churn

/tʃə:n/
Danh từ
  • thùng đánh kem (để làm bơ)
  • thùng đựng sữa
Động từ
Nội động từ
  • đánh sữa (lấy bơ)
  • nổi sóng (biển...)
Kinh tế
  • đánh
  • khuấy
  • máy ép dầu
  • máy làm bơ
  • thùng đựng kem
  • thùng đựng sữa
Kỹ thuật
  • khuấy
  • ngập dầu
Thực phẩm
  • đánh kem
  • nhào nhuyễn bơ
Cơ khí - Công trình
  • khuấy (sữa)
  • máy đánh sữa
  • máy khuấy (đảo)
  • thùng khuấy (đảo)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận