Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ propeller
propeller
/propeller/
Danh từ
cái đẩy đi, máy đẩy đi; chân vịt
tàu
; cánh quạt
máy bay
Kinh tế
cái đẩy
máy đẩy
Kỹ thuật
bộ dẫn động
bộ truyền động
cánh quạt helit
chong chóng
Hóa học - Vật liệu
máy đẩy
Chủ đề liên quan
Tàu
Máy bay
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận