1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ propeller

propeller

/propeller/
Danh từ
  • cái đẩy đi, máy đẩy đi; chân vịt tàu; cánh quạt máy bay
Kinh tế
  • cái đẩy
  • máy đẩy
Kỹ thuật
  • bộ dẫn động
  • bộ truyền động
  • cánh quạt helit
  • chong chóng
Hóa học - Vật liệu
  • máy đẩy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận