1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ central

central

/"sentrəl/
Tính từ
Thành ngữ
  • central heating
    • sự sưởi tập trung (sưởi ấm bằng hơi nước nóng hay nước nóng chảy qua một hệ thống ống từ một nguồn ở trung tâm)
Danh từ
Kỹ thuật
  • chính giữa
  • quan tâm
  • tâm
  • xuyên tâm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận