casing
/"keisiɳ/
Kinh tế
- màng bọc
- màng ruột
- phí đóng thùng
- sự vô thùng
- vỏ
Kỹ thuật
- áo
- bao
- bệ
- bơm ly tâm
- cácte
- cái bao
- cái vỏ
- cat te
- đai
- đế
- giá
- hòm khuôn
- hộp
- hộp đựng
- khoang
- khung khuôn
- khuôn cửa
- khuôn cửa sổ
- lồng
- lớp bọc
- lớp phủ
- ngăn
- màng bao
- máy quạt gió
- ống chống
- ống chống (giếng khoan)
- ống lót
- ống lót vách
- tạo khuôn
- thành
- thiết bị lạnh
- ván khuôn
- vỏ
- vỏ bao
- vỏ máy
Kỹ thuật Ô tô
- cạnh vỏ
Hóa học - Vật liệu
- chống ống (khoan)
Cơ khí - Công trình
- hộ
- hộp bảo vệ
Xây dựng
- ống bọc ngoài
- sự đặt ống lót
- vỏ bọc
Điện lạnh
- vỏ giàn lạnh
Chủ đề liên quan
Thảo luận