1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ casing

casing

/"keisiɳ/
Danh từ
Kinh tế
  • màng bọc
  • màng ruột
  • phí đóng thùng
  • sự vô thùng
  • vỏ
Kỹ thuật
  • áo
  • bao
  • bệ
  • bơm ly tâm
  • cácte
  • cái bao
  • cái vỏ
  • cat te
  • đai
  • đế
  • giá
  • hòm khuôn
  • hộp
  • hộp đựng
  • khoang
  • khung khuôn
  • khuôn cửa
  • khuôn cửa sổ
  • lồng
  • lớp bọc
  • lớp phủ
  • ngăn
  • màng bao
  • máy quạt gió
  • ống chống
  • ống chống (giếng khoan)
  • ống lót
  • ống lót vách
  • tạo khuôn
  • thành
  • thiết bị lạnh
  • ván khuôn
  • vỏ
  • vỏ bao
  • vỏ máy
Kỹ thuật Ô tô
  • cạnh vỏ
Hóa học - Vật liệu
  • chống ống (khoan)
Cơ khí - Công trình
  • hộ
  • hộp bảo vệ
Xây dựng
  • ống bọc ngoài
  • sự đặt ống lót
  • vỏ bọc
Điện lạnh
  • vỏ giàn lạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận