Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ calves
calves
/kɑ:f/
Danh từ
con bê
cow
in
(with)
calf
:
bò chửa
da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) (cũng calfskin)
thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...)
trẻ con
anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo
tảng băng nỗi
bắp chân
phần phủ bắp chân (của tất dài)
Thành ngữ
to
eat
the
calf
in
the
cow"s
belly
chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên
to
kill
the
fatted
calf
for
vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về)
thết đãi hậu hĩ
to
worship
the
golden
calf
thờ phụng đồng tiền
Thảo luận
Thảo luận