1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ calves

calves

/kɑ:f/
Danh từ
  • con bê
  • da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) (cũng calfskin)
  • thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...)
  • trẻ con
  • anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo
  • tảng băng nỗi
  • bắp chân
  • phần phủ bắp chân (của tất dài)
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận