Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bun
bun
/bʌn/
Danh từ
bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ
búi tóc nhỏ
chú thỏ; chú sóc (nhân cách hoá trong truyện của thiếu nhi)
Thành ngữ
to
have
(get)
a
bun
on
ngà ngà say
to
take
the
bun
chiếm giải nhất; hơn tất cả mọi người
Kinh tế
bao nhân nho
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận