1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bun

bun

/bʌn/
Danh từ
  • bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ
  • búi tóc nhỏ
  • chú thỏ; chú sóc (nhân cách hoá trong truyện của thiếu nhi)
Thành ngữ
Kinh tế
  • bao nhân nho
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận