brood
/bru:d/
Danh từ
Nội động từ
- ấp (gà)
- suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm
to brood over one"s misfortunes:
nghiên ngẫm về sự bất hạnh của mình
- bao trùm, bao phủ (mây đen, màn đêm, bóng tối, sự yên lặng...)
Kinh tế
- ấp
- lứa
- ổ
Chủ đề liên quan
Thảo luận