1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brood

brood

/bru:d/
Danh từ
  • lứa, ổ (gà con, chim con...)
  • đoàn, bầy, lũ (người, động vật)
  • con cái, lũ con
Nội động từ
  • ấp (gà)
  • suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm
  • bao trùm, bao phủ (mây đen, màn đêm, bóng tối, sự yên lặng...)
Kinh tế
  • ấp
  • lứa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận