1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ broil

broil

/brɔil/
Danh từ
  • thịt nướng
Động từ
Kinh tế
  • cá nướng
  • thịt nướng
Hóa học - Vật liệu
  • mạch đá sót
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận