1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brisk

brisk

/brisk/
Tính từ
  • nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi
  • hoạt động, phát đạt
  • nổi bọt lóng lánh (rượu sâm banh); sủi bọt (bia)
  • trong lành, mát mẻ không khí
  • lồng lộng gió
Động từ
  • làm hoạt động lên, làm sôi nổi lên, làm phấn khởi lên, làm vui lên
Nội động từ
  • to brisk up phấn khởi lên, vui lên
Thành ngữ
Kinh tế
  • làm hoạt động lên
  • nổi bọt
  • sủi bọt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận