1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bowl

bowl

/boul/
Danh từ
  • cái bát
  • bát (đầy)
  • nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi)
  • (the bowl) sự ăn uống, sự chè chén
Nội động từ
  • chơi ném bóng gỗ
Động từ
  • lăn (quả bóng)
Thành ngữ
Kinh tế
  • cái bát
  • cái thùng
  • cái trống
Kỹ thuật
  • bát
  • cái bát
  • con lăn
  • gáo
  • gầu
  • hố trũng
  • lưỡi gạt (máy ủi)
  • phễu
  • sân vận động
  • trục lăn
  • vòm
Xây dựng
  • chén (xăng, dầu)
  • copôn
Hóa học - Vật liệu
  • trũng dạng lòng chảo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận