bowl
/boul/
Danh từ
Nội động từ
- chơi ném bóng gỗ
Động từ
- lăn (quả bóng)
Thành ngữ
Kinh tế
- cái bát
- cái thùng
- cái trống
Kỹ thuật
- bát
- cái bát
- con lăn
- gáo
- gầu
- hố trũng
- lưỡi gạt (máy ủi)
- phễu
- sân vận động
- trục lăn
- vòm
Xây dựng
- chén (xăng, dầu)
- copôn
Hóa học - Vật liệu
- trũng dạng lòng chảo
Chủ đề liên quan
Thảo luận