border
/"bɔ:də/
Danh từ
- bờ, mép, vỉa, lề
- biên giới
- đường viền (để làm cho chắc, để trang trí)
- luống chạy quanh vườn
- (the Border) vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt; Anh - Mỹ biên giới của văn minh
Động từ
Kinh tế
- biên giới
Kỹ thuật
- biên
- biên giới
- bờ
- canh
- cạnh
- đường viền
- gấp mép
- giới hạn
- gờ
- khung
- khung (bản đồ)
- lề
- lưỡi (dao)
- lưỡi gà
- nẹp
- mép
- mộng soi
- phiến
- sự ghép
- vỉa
- viền
Xây dựng
- dải trang trí
- tạo gờ bao
Cơ khí - Công trình
- sự viền
Chủ đề liên quan
Thảo luận