1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ border

border

/"bɔ:də/
Danh từ
  • bờ, mép, vỉa, lề
  • biên giới
  • đường viền (để làm cho chắc, để trang trí)
  • luống chạy quanh vườn
  • (the Border) vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt; Anh - Mỹ biên giới của văn minh
Động từ
Kinh tế
  • biên giới
Kỹ thuật
  • biên
  • biên giới
  • bờ
  • canh
  • cạnh
  • đường viền
  • gấp mép
  • giới hạn
  • gờ
  • khung
  • khung (bản đồ)
  • lề
  • lưỡi (dao)
  • lưỡi gà
  • nẹp
  • mép
  • mộng soi
  • phiến
  • sự ghép
  • vỉa
  • viền
Xây dựng
  • dải trang trí
  • tạo gờ bao
Cơ khí - Công trình
  • sự viền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận