1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ park

park

/pɑ:k/
Danh từ
  • vườn hoa, công viên
  • bâi (bâi đất, thường có thú rừng; bãi cỏ quanh biệt thự ở nông thôn)
  • bâi (để xe, để pháo...)
Động từ
  • khoanh vùng thành công viên
  • đỗ (xe...) ở bãi
  • quân sự bố trí (pháo...) vào bãi
Kinh tế
  • công viên
Kỹ thuật
  • bãi đất
  • bãi đỗ xe
  • đỗ
  • đỗ lại
  • dừng
  • khu
  • quảng trường
  • vườn hoa
Điện
  • đỗ tại bãi
Xây dựng
  • đoàn xe
  • sân đỗ xe
  • sân sửa chữa
Cơ khí - Công trình
  • thung lũng núi cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận