1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ballast

ballast

/"bæləst/
Danh từ
  • bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng)
  • đá balat
  • sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn
Động từ
  • bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng)
  • rải đá balat
Kỹ thuật
  • ba lát
  • balat
  • bệ
  • đá balát
  • đá dăm
  • đệm
  • điện trở đệm
  • lớp đá dăm
  • lớp lót
  • lớp nền
  • nền
  • rải balát
  • tầng đệm
Giao thông - Vận tải
  • ba-lát
  • tải trọng dằn tàu
  • vật dằn
Vật lý
  • cấu kiểm soát
Điện lạnh
  • chấn lưu
  • hạn chế dòng
Xây dựng
  • đá răm
  • đệm đá dăm
  • tải trọng giằng
Điện
  • thiết bị đệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận