1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ awe

awe

/ɔ:/
Danh từ
  • ván cánh bánh xe nước
Động từ
  • làm sợ hãi, làm kinh sợ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận