1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ awaken

awaken

/ə"weikən/
Tính từ
Động từ
  • (như) awake (thường nghĩa bóng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận