Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ auction
auction
/"ɔ:kʃn/
Danh từ
sự bán đấu giá
to
put
up
to
(Mỹ:
at)
auction;
to
sell
by
(Mỹ:
at)
auction
:
bán đấu giá
Kinh tế
bán đấu giá
đấu giá
sự bán đấu giá
Kỹ thuật
bán đấu giá
Xây dựng
sự đấu giá
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận