1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ attic

attic

/"ætik/
Tính từ
  • thành A-ten
  • sắc sảo, ý nhị
Danh từ
  • tiếng A-ten
  • gác mái
  • kiến trúc tường mặt thượng, tầng mặt thượng (tường hoặc tầng nhỏ làm trên hết để che mái nhà phía đằng trước)
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • gác thượng
  • phòng gác thượng
  • tầng áp mái
  • tầng hầm mái
Xây dựng
  • gác mái
  • mặt hồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận