Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ astride
astride
/ə"straid/
Phó từ
cưỡi lên, ngồi như cưỡi ngựa
to
ride
astride
a
horse
:
cưỡi ngựa
đứng dạng chân
Giới từ
(+ of) cưỡi lên
Thành ngữ
astride
of
the
road
quân sự
đóng chắn ngang đường
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận