Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ass
ass
/æs/
Danh từ
con lừa
người ngu, người đần độn
to
play
(act)
the
ass
:
làm bộ ngu
to
make
an
ass
of
oneself
:
lố bịch, làm trò cười cho thiên hạ
Thảo luận
Thảo luận