1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arrear

arrear

/ə"riə/
Danh từ
  • (số nhiều) việc đang làm dở, việc chưa làm xong
    • arrears of work:

      việc đang làm dở, việc chưa làm xong; việc chưa làm được

  • (số nhiều) nợ còn khất lại, tiền thiếu lại (chưa trả)
  • từ cổ phía sau cùng, phần cuối cùng (đám rước...)
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận