1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arrangement

arrangement

/ə"reindʤmənt/
Danh từ
  • sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt
  • sự dàn xếp, sự hoà giải
  • sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại
  • (thường số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị
  • toán học sự chỉnh hợp
  • kỹ thuật sự lắp ráp
Kinh tế
  • dàn xếp
  • điều đình
  • hiệp định
  • sắp đặt
  • sự thương lượng
  • thỏa thuận
Kỹ thuật
  • bố cục
  • bố trí
  • quy hoạch
  • sắp xếp
  • sơ đồ
  • sự bố cục
  • sự bố trí
  • sự chỉnh hợp
  • sự đặt
  • sự lắp ráp
  • sự phối hợp
  • sự sắp đặt
  • sự sắp xếp
  • sự tổ hợp
  • sự xắp xếp
  • thiết bị
Toán - Tin
  • cách sắp đặt
  • chỉnh hợp
Xây dựng
  • cách xếp đặt
  • qui hoạch
  • sự ghép bộ
  • sự sửa soạn
  • sự xếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận