arrangement
/ə"reindʤmənt/
Danh từ
Kinh tế
- dàn xếp
- điều đình
- hiệp định
- sắp đặt
- sự thương lượng
- thỏa thuận
Kỹ thuật
- bố cục
- bố trí
- quy hoạch
- sắp xếp
- sơ đồ
- sự bố cục
- sự bố trí
- sự chỉnh hợp
- sự đặt
- sự lắp ráp
- sự phối hợp
- sự sắp đặt
- sự sắp xếp
- sự tổ hợp
- sự xắp xếp
- thiết bị
Toán - Tin
- cách sắp đặt
- chỉnh hợp
Xây dựng
- cách xếp đặt
- qui hoạch
- sự ghép bộ
- sự sửa soạn
- sự xếp
Chủ đề liên quan
Thảo luận