Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ appetency
appetency
/"æpitəns/ (appetency) /"æpitənsi/
Danh từ
lòng thèm muốn, lòng ham muốn, lòng khao khát
to
have
an
appetence
of
(for,
after)
something
:
ham muốn cái gì
appetence for lòng ham thích; ý hướng (về cái gì)
Thảo luận
Thảo luận