1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ airing

airing

/"eəriɳ/
Danh từ
  • sự làm cho thoáng khí
  • sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô
  • sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió
  • sự phô bày, sự phô trương
Kinh tế
  • sự thông khí
Xây dựng
  • sự phơi gió
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận