airing
/"eəriɳ/
Danh từ
- sự làm cho thoáng khí
- sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô
- sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió
- sự phô bày, sự phô trương
Kinh tế
- sự thông khí
Xây dựng
- sự phơi gió
Chủ đề liên quan
Thảo luận