1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adhere

adhere

/əd"hiə/
Nội động từ
Kinh tế
  • bám chặt
  • dính chặt
Kỹ thuật
  • bám
  • bám chặt
  • bám dính
  • dán
  • dính
  • dính chặt
  • dính vào
  • khớp
Xây dựng
  • tuân thủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận