1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ addition

addition

/ə"diʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • phần thêm
  • phép cộng
  • sự cộng
  • tập chất
  • thêm
  • tính cộng
Kỹ thuật
  • bổ sung
  • chất phụ gia
  • chất thêm
  • cộng
  • nối thêm
  • phần thêm
  • phần thêm vào
  • phép cộng
  • phụ gia
  • sự cộng
  • sự pha
  • sự thêm
  • sự thêm vào
  • sự trộn vào
  • thêm
Toán - Tin
  • cộng thêm
Xây dựng
  • sự bổ sung
  • tính cộng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận