1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ actuate

actuate

/"æktjueit/
Động từ
Kỹ thuật
  • dẫn động
  • đưa vào hoạt động
  • đưa vào vận hành
  • khởi động
  • kích động
  • làm cho hoạt động
  • thúc đẩy
  • truyền động
  • vận hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận