1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ access

access

/"ækses/
Danh từ
Kinh tế
  • lối đến
  • sự thâm nhập
  • tiếp cận
Kỹ thuật
  • cổng vào
  • dữ liệu
  • đường dẫn
  • đường nhánh
  • đường vào
  • lối đi
  • lối vào
  • tiếp cận
  • truy cập
  • truy nhập
  • truy xuất
Kỹ thuật Ô tô
  • cách đạt được
  • sự tiến đến
Toán - Tin
  • lối vào nhận tin
  • sự cho vào
  • sự truy cập
  • sự truy nhập
  • truy đạt
Xây dựng
  • lối vào, sự truy nhập
  • sự dâng lên (triều)
  • sự tiếp cận
  • sự vào được
Giao thông - Vận tải
  • sự dâng thủy triều
Cơ khí - Công trình
  • sự đến gần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận